I. 만
*Phạm trù: Trợ từ bổ trợ
*Cấu tạo: Được dùng rộng rãi sau danh từ, trợ từ, vĩ tố, phó từ.
*Ý nghĩa: Được dùng với nghĩa ‘chỉ’, trong câu được dùng với mấy nghĩa sau:
1. Trường hợp hạn định sự vật đến mức tối thiểu:
*Ví dụ:
- 모두 왔는데 은지만 안 왔어요.
Mọi người đã đến, chỉ mình EunJi không đến.
- 그이는 나만을 생각할 거야.
Chắc anh ấy chỉ nghĩ đến tớ thôi.
- 조금만 먹어도 배가 불러요.
Chỉ ăn một ít mà cũng no.
2. Trường hợp nhấn mạnh sự việc hay hành động phía trước.
*Ví dụ:
- 병원에는 안 가고 약만 사다가 먹어요.
Nó không đi bệnh viện mà chỉ mua thuốc uống.
- 아주머니는 거짓말만 하고 약속을 안 지킵니다.
Dì chỉ nói dối mà không giữ lời hứa.
- 돈이 없다더니 잘만 쓰네요.
Bảo không có tiền mà lại tiêu cho lắm.
*Phụ chú: Trong câu vừa có thể dùng thay vừa có thể dùng chung với trợ từ chủ cách hay trợ từ tân cách. Tuy nhiên với các trợ từ khác hay vĩ tố thì được dùng phối hợp trước sau.
*Ví dụ:
-에만, -에서만, -까지만, -한테만,…
-만도, -만은, -만을, -만이라도,…
-ㅂ 니다만, -어야만, -어서만, -다고만, -고서만,…
3. Trường hợp so sánh mức độ:
- Diễn tả sự ngang bằng giống như 만큼. Tuy nhiên không thể hoán đổi với –만큼, thường dùng dưới dạng –만 못하다.
*Ví dụ:
- 아까 들은 소식은 안 들은 것만 못해요.
Tin nghe được lúc nãy chi bằng không nghe.
- 형이 동생만도 못하구나.
Anh mà chẳng bằng em!
- 좋은 호텔이라도 우리집만 못하다.
Dù là khách sạn tốt cũng không bằng nhà mình.
II. 만 해도
*Phạm trù: Cấu trúc cú pháp
*Cấu tạo: Trợ từ bổ trợ –만 + Động từ 하다 + Vĩ tố liên kết –여도
Là hình thái kết hợp giữa trợ từ bổ trợ –만 với dạng chia của động từ 하다, được dùng gắn vào sau danh từ.
*Ý nghĩa: đưa ra ví dụ giải thích cho một hoàn cảnh hay tình huống được đề cập trước đó trong câu. Hoặc để diễn tả tình huống hiện tại tương phản với tính huống trong quá khứ.
*Ví dụ:
- 옷을 좀 사야겠어. 치마만 해도 이거 하나 밖에 없잖아.
Chắc phải mua một ít quần áo thôi. Váy cũng chỉ có mỗi cái này.
- 요즘 읽을 만한 책이 많이 나왔어요. 시집만 해도 몇 권 있던데요.
Gần đây xuất hiện nhiều quyển sách đáng đọc. Nội thi tập thôi đã có tới mấy quyển.
- 며칠 전까지만 해도 덥다고 했는데 이젠 제법 쌀쌀해요.
Đến mấy hôm trước thôi hãy còn bảo nóng mà giờ đây đã se lạnh rồi.
- 용돈이 부족합니다. 교통비만 해도 작년보다 10% 올랐거든요.
Không đủ tiền tiêu vặt. Nội phí giao thông thôi cũng đã tăng 10% so với năm ngoái.
III. 만에
*Phạm trù: Dạng kết hợp
*Cấu tạo: Danh từ phụ thuộc –만 + Trợ từ 에
Là sự kết hợp giữa danh từ phụ thuộc –만có nghĩa ‘khoảng thời gian’ với trợ từ chỉ thời gian –에, được dùng kết hợp với danh từ chỉ thời gian.
Vị ngữ ở sau –만에 phải là động từ.
*Ý nghĩa: Diễn tả việc nào đó xảy ra một thời gian, sau đó lại có việc khác xảy ra.
*Ví dụ:
- 1년 만에 집을 지었어요.
Một năm rồi mới xây nhà.
- 얼마 만에 한국에 오셨어요?
Bao lâu rồi bạn mới đến Hàn Quốc vậy?
- 그는 석달 만에 다시 직장에 나가게 되었다.
Ba tháng rồi anh ấy mới đi làm trở lại.
- 자동차를 고친 지 일주일 만에 또 고장이 났어요.
Sửa xe mới được một tuần mà hỏng nữa rồi.
Deprecated: File Theme without comments.php is deprecated since version 3.0.0 with no alternative available. Please include a comments.php template in your theme. in /home/u389947243/domains/dgckorean.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6085