NGỮ PHÁP 반복 (LẶP LẠI): 곤하다, 기 일쑤이다, 어/아/여 대다

NGỮ PHÁP 반복 (LẶP LẠI): 곤하다, 기 일쑤이다, 어/아/여 대다

08 / 07 / 2021 - Uncategorized


I. V + 곤하다

Ý nghĩa: sử dụng khi nói về hành động gì đó thường lặp đi lặp lại. Thường đi với các phó từ 자주, 항상,잘, 곧잘, …마다, …때마다, 보통. Có thể dịch là “Thường”, “hay” làm gì đó. Có thể sử dụng dưới dạng 고는 하다.

Ví dụ:

저는 아침마다 공원에서 운동을 하곤 해요. (Tôi sáng nào cũng tập thể dục ở công viên.)

주말에 친구들을 자주 만나서 같이 맛있는 걸 먹곤 해요. (Cuối tuần tôi thường gặp bạn bè rồi cùng ăn gì đó ngon ngon.)

스트레스를 받을 때마다 발라드 음악을 듣곤 합니다. (Mỗi khi bị stress, tôi thường nghe nhạc ballad.)

Ngữ pháp 곤 하다 cũng dùng được ở quá khứ với 았/었/했 để chỉ việc thường làm ở quá khứ mà đã không còn làm ở hiện tại.

어렸을 때는 슬픈 일이 있으면 이곳에 항상 오곤 했어요.

Lúc nhỏ mỗi khi có chuyện buồn thì tôi thường xuyên đến đây.

Lưu ý: Không dùng cho những việc thông thường lặp lại hằng ngày, thường ngày hay xảy ra một cách cố định, không thay đổi; hay hành động chỉ xảy ra một lần, không lặp lại và hành động, trạng thái đó chỉ kéo dài ở một mức độ nhất định.

학교 수업은 매일 7시에 시작하곤 해요. (X) → 시작해요.

Lớp học luôn bắt đầu từ 7g mỗi ngày.

고등학교 때 그 배우를 싫어하곤 했어요. (X) → 싫어했어요.

Hồi cấp 3 tôi rất ghét diễn viên đó (hành động này đã xảy ra, kết thúc và không lặp đi lặp lại, chỉ kéo dài ở mức độ nhất định, hiện tại cũng không còn)

II. V + 기 일쑤이다

Ý nghĩa: Diễn tả nghĩa thường hay sai việc gì đó do thói quen hay trở nên không như mong muốn, chỉ sử dụng các tình huống mang chiều hướng phủ định, tiêu cực, không tốt, có nghĩa tương đương trong tiếng việt “thường xuyên, thường, hay…”

Ví dụ:

약속 시간에 늦기 일쑤이다. (Thường trễ giờ hẹn.)

안경을 안 쓰면 숫자를 잘못 보기(가) 일쑤예요. (Nếu không đeo kính thì hay nhìn nhầm số.)

그는 늦잠을 잘 자니까 버스를 놓치기(가) 일쑤이다. (Nó thường ngủ nướng nên hay bị nhỡ xe buýt.)

Tình huống được nói đến trong quá khứ dùng dạng 기 일쑤였다

처음에 유학할 때 부모님이 보고 싶어서 울시기 일쑤였어요. (Lúc đầu khi tôi đi du học, bố mẹ nhớ tôi nên thường hay khóc.)

옛날에는 친구랑 싸우기 일쑤였지만 지금은 그 버릇을 고쳤다. (Ngày xưa tôi thường đánh nhau với bạn nhưng bây giờ thói quen đó đã sửa rồi.)

III. V + 어/아/여 대다

Ý nghĩa: *Diễn tả hành động phía trước kéo dài, lặp đi lặp lại một cách nghiêm trọng. Vì là cách diễn đạt nhấn mạnh nên không dùng trong lời nói lịch thiệp. Lúc này đa số người nói có cảm giác oán trách, trách mắng.

*Thường được sử dụng với các phó từ như 자꾸, 함부로, 막, 마구…

쉬는 시간이면 학생들이 떠들어 댄다. (Hễ đến giờ nghỉ là học sinh nháo nhào lên.)

누구인데 그렇게 자꾸 전화를 걸어 대니? (Ai mà gọi điện liên tục như thế kia chứ?)

아이는 어디가 아픈지 계속 울어 대요. (Bé đau chỗ nào mà cứ khóc mãi.)

도서관에서 옆 사람이 떠들어 대서 공부를 하지 못했다. (Trong thư viện người bàn bên cứ làm ồn nên tôi không thể học được.)

Han Sarang

Bài viết cùng chủ đề

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »