Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 2

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 2

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Tiếng Hàn Tiếng Việt
남편 Chồng
아내 Vợ
선배 Tiền bối (người lớp trước)
후배 Hậu bối (người lớp sau)
주인 Chủ nhân
손님 Khách
상사 Thượng cấp (cấp trên)
부하 Nhân viên (cấp dưới)
초대하다 Mời
초대를 받다 Nhận lời mời
방문하다 Thăm hỏi
소개하다 Giới thiệu
소개를 받다 Được giới thiệu
인사하다 Chào hỏi
잘 먹겠습니다. Tôi sẽ ăn rất ngon (nói trước khi ăn)
잘 먹었습니다. Tôi đã ăn rất ngon (nói sau khi ăn)
실례하겠습니다. Xin lỗi…
실례했습니다. Xin lỗi đã làm phiền
가져오다 Mang đến, đem đến
비슷하다 Tương tự
예절 Lễ nghi, phép tắc
걱정 Lo lắng
사용하다 Sử dụng
올림 Kính thư, dâng lên (thường dùng ở cuối thư)
넣다 Cho vào, bỏ vào, để vào
상담 Tư vấn, bàn bạc
일찍 Sớm
닫다 Đóng
상담소 Văn phòng tư vấn
정장 Trang phục trang trọng
Nhà (kính ngữ)
설탕 Đường (ăn)
조심하다 Chú tâm, cẩn thận
들다 Cầm, mang (túi, cặp), xách
소리를 내다 Phát ra tiếng
직원 Nhân viên
들어가다 Đi vào 가
심심하다 Buồn chán
찍다 Chụp (ảnh)
만지다 Sờ, chạm vào
씻다 Rửa
켜다 Bật (TV)
먼저 Trước tiên, đầu tiên
악수하다 Bắt tay
크림 Kem
명함 Danh thiếp
안내 Thông báo, chỉ dẫn
벗다 Cởi ra, bỏ ra
연락 Liên lạc
약속하다 Hứa hẹn
약속을 지키다 Giữ lời hứa
약속을 안 지키다/못 지키다 Thất hứa, không giữ lời hứa
약속을 취소하다 Hủy cuộc hẹn
약속을 바꾸다 Thay đổi cuộc hẹn
기다리다 Chờ, chờ đợi
만나다 Gặp
헤어지다 Chia tay
연락하다 Liên lạc (동사 – V)
커피숍 Quán cà phê
박물관 Viện bảo tàng
미술관 Bảo tàng mỹ thuật
만남의 광장 Quảng trường gặp gỡ, nơi gặp gỡ
호텔 Khách sạn
백화점 Trung tâm mua sắm cao cấp
안내 데스크 Bàn hướng dẫn
정류장 Trạm dừng xe bus
쇼핑몰 Khu mua sắm
감기 Cảm
(손을) 대다 Chạm (tay)
유의 사항 Điểm cần lưu ý
갑자기 Đột nhiên
등산화 Giày leo núi
잊다 Quên
고치다 Sửa, chữa
떠들다 Làm ầm ĩ, làm ồn
절대 Tuyệt đối
과 사무실 Văn phòng khoa
라이터 Cái bật lửa, cái hộp quẹt
(생활) 점검하다 Kiểm tra
광장 Quảng trường
문제가 있다 Có vấn đề
정각 Giờ chính xác
Con đường
물세탁 Giặt bằng nước
준비물 Vật chuẩn bị
(마중을) 나가다 Đi ra (đón) 가
바꾸다 (Bị, được) thay đổi
피우다 Hút (thuốc lá)
(마중을) 나오다 Đi ra (đón) 오
변경 Thay đổi
확인 Xác nhận, chứng thực
논문 Luận văn, bài báo cáo khoa học
뷔페 Ăn tự chọn
회비 Hội phí
늦다 Chậm, muộn
빠지다 Sót
회의실 Phòng họp
늦잠 Ngủ dậy muộn
알다 Biết
휴게실 Phòng nghỉ
담배 Thuốc lá
외출하다 Đi ra ngoài
Bộ (Quần áo)
켤레 Đôi (giày, tất)
Đôi (khuyên tai)
Tờ, trang
송이 Đóa, chùm, bông
바구니 Giỏ, rổ
상자 Hộp
봉지 Túi ny-lông, bịt ny-lông
찾다 Tìm kiếm
마음에 들다 Vừa ý
맞다 Vừa
어울리다 Phù hợp
주문하다 Đặt hàng
계산하다 Tính tiền
교환하다 Đổi đồ (đổi sang đồ khác)
환불하다 Trả đồ (lấy lại tiền)
짧다 Ngắn
길다 Dài
많다 Nhiều (형용사 – Adj)
적다 Ít
두껍다 Dày
얇다 Mỏng
무겁다 Nặng
가볍다 Nhẹ
화려하다 Sặc sỡ
단순하다 Đơn giản
편하다 Thoải mái
불편하다 Không thoải mái
Quả quýt
빠르다 Nhanh
유행하다 Thời trang, thịnh hành
기능 Chức năng, kỹ năng
샤프 Bút chì kim
제품 Sản phẩm
기분 Khí thế, tâm trạng
설악산 Núi Seorak
카드 Thẻ, card( như thẻ tín dụng)
노트북 Máy tính xách tay
튼튼하다 Chắc chắn
누구나 ai cũng thế, mọi người
쉽게 Một cách dễ dàng
팔다 Bán
다양하다 Đa dạng
슈퍼 Siêu thị
필요하다 Cần thiết
단어 Từ
한라산 Núi Halla
디자인 Thiết kế
싱겁다 Nhạt, nhạt nhẽo
할인점 Cửa hàng giảm giá
Chỉ
싸다 Gói
핸드백 Túi xách tay
신체 Thân thể, thuộc về thân thể
이마 Trán
눈썹 Lông mày
Mắt
Mũi
Mồm, miệng
입술 Môi
손가락 Ngón tay
가슴 Ngực
Bụng
Tay
허리 Eo
무릎 Đầu gối
종아리 Bắp chân
Bàn chân
발가락 Ngón chân
머리 Đầu
Tai
Cằm, quai hàm
어깨 Vai
Cổ
Lưng
Cánh tay
엉덩이 Mông
다리 Chân
발목 Mắt cá chân
감기(독감)에 걸리다 Bị cảm (cúm)
기침하다 Ho
열이 나다 Sốt
콧물이 나오다 Sổ mũi
배탈이 나다 Rối loạn tiêu hóa
소화가 안 되다 Khó tiêu
다치다 Bị thương, bị trầy xước
상처가 나다 Có vết thương
피가 나다 Chảy máu
심하다 Nặng (bệnh nặng)
두통 Đau đầu
치통 Đau răng
복통 Đau bụng, đau dạ dày
Thuốc
진통제 Thuốc giảm đau
소화제 Thuốc tiêu hóa
해열제 Thuốc hạ sốt
알약 Thuốc viên
가루약 Thuốc bột
물약 Thuốc nước
병원 Bệnh viện
내과 Khoa nội
외과 Khoa ngoại
소아과 Khoa nhi
이비인후과 Khoa tai mũi họng
안과 Khoa mắt
치과 Khoa răng
예방주사 Tiêm phòng
주사를 맞다 Tiêm
처방하다 Kê đơn thuốc
어떻게 오셨습니까? Tôi có thể giúp gì cho anh?
어디가 아프십니까? Anh đau ở đâu?
어떻게 아프십니까? Anh đau thế nào?
증상이 어떻습니까? Triệu chứng của anh thế nào?
가렵다 Ngứa
보관하다 Bảo quản, giữ gìn
주사 Sự tiêm
감기약 Thuốc cảm
복용 Uống thuốc (명사 – N)
주사 맞다 Được tiêm, bị tiêm
검사하다 Kiểm tra
부러지다 Bị gãy (tay, chân)
처방전 Đơn thuốc
끓이다 Đun, nấu
붓다 Sưng
첫째 Đầu tiên
냄비 Cái nồi
비타민 Vitamin
치료 받다 Được chữa trị
(눈을) 뜨다 Mở mắt
설사하다 Bị tiêu chảy
카페인 Cafein
두통약 Thuốc đau đầu
식후 Sau khi ăn
코를 풀다 Hỉ mũi
둘째 Thứ 2
약을 바르다 Bôi thuốc
파다 Đào, khoan
따갑다 Nhức, buốt
유지하다 Duy trì
효과 Hiệu quả
민간요법 Liệu pháp dân gian
재채기하다 Hắt xì hơi, nhảy mũi
접속부사 Phó từ liên kết
그리고
그러나 Tuy nhiên
하지만 Nhưng
그렇지만 Thế nhưng
그런데 Tuy vậy, nhưng
그래서 Nên, vì vậy
그러면/그럼 Vậy thì/ thế thì
편지 Thư
엽서 Bưu thiếp
카드 Thiệp, card
소포 Bưu kiện
봉투 Phong bì
우표 Tem
주소 Địa chỉ
우편번호 Mã bưu chính
귀하 Quý khách, các ngài
올림/드림 Kính thư
빠른우편 Điện tín nhanh, chuyển phát nhanh
등기 Thư bảo đảm
항공편 Gửi thư bằng đường hàng không
편지를 보내다/부치다 Gửi thư
우표를 붙이다 Dán tem
고장 나다 Hỏng hóc, hư
(김치를) 담그다 Muối (kim chi)
한국어능력시험 Kỳ thi năng lực tiếng Hàn
깨지다 Vỡ, bể
말하기 대회 Cuộc thi nói
한턱내다 Đãi, khao
눈싸움 Nghịch tuyết, chọi tuyết
무게를 재다 Cân
눈썰매장 Sân trượt tuyết
수목원 Vườn cây
교통수단 Phương tiện giao thông
시내버스 Xe bus nội thành
시외버스 Xe bus ngoại thành
마을버스 Xe bus tuyến ngắn
셔틀버스 Xe bus chạy tuyến nội bộ, shuttle bus
일반 택시 Taxi thường
콜택시 Call taxi, taxi gọi qua tổng đài
모범택시 Taxi cao cấp
리무진 택시 Taxi loại lớn
번 출구 Cổng số, cửa ra số
호선 Đường tàu số
환승역 Ga trung chuyển, ga đổi tàu
갈아타는 곳 Nơi đổi tuyến
방면 Hướng
Đi
교통 카드 Thẻ giao thông
기본요금 Phí cơ bản
노선도 Bản đồ lộ trình
골목 Ngõ, hẻm
모퉁이 Góc đường
건널목 Lối xe lửa đi qua, cổng xe lửa đi ngang qua đường
삼거리 Ngã ba
사거리 Ngã tư
버스 전용 도로 Đường dành riêng cho xe bus
건물 Tòa nhà
마트 Siêu thị nhỏ
미용실 Tiệm làm tóc nữ
주유소 Trạm xăng
오른쪽으로 가다 Đi về bên phải
우회전하다 Rẽ phải
왼쪽으로 가다 Đi về bên trái
좌회전하다 Rẽ trái
똑바로 가다 Đi thẳng 똑
직진하다 Đi thẳng 직
곧장 가다 Đi thẳng 곧
죽 가다 Đi miết
지나가다 Đi qua, vượt qua
건너가다 Đi băng qua
돌아가다 Quay lại
유턴하다 Quay đầu (xe)
나가다 Đi ra (hướng xa phía người nói)
나오다 Ra (hướng về phía người nói)
서수사 Số thứ tự
첫 번째 Lần thứ nhất
두 번째 Lần thứ 2
스무 번째 Lần thứ 20
서른 번째 Lần thứ 30
마흔 번째 Lần thứ 40
백 번째 Lần thứ 100
마지막 (Lần) cuối cùng
난타 Nanta (Một loại hình nghệ thuật hiện đại sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nhạc cụ)
(모통이를) 돌다 Quay đầu xe (tại góc đường)
올림픽공원 Công viên Olympic
담요 Chăn, mền
발표회 Buổi phát biểu
월드컵경기장 Sân vận động Worldcup
덕수궁 Cung Deoksu
배달원 Nhân viên giao hàng
콩잎 Lá đậu
색연필 Bút chì màu
국제전화 Điện thoại quốc tế
시외전화 Điện thoại liên tỉnh
시내전화 Điện thoại nội hạt
국가 번호 Mã quốc gia
지역 번호 Mã khu vực
통화하다 Nói chuyện qua điện thoại
통화 중이다 Đang bận máy
자리에 없다/자리에 안 계시다 Không có trong văn phòng
연결하다 Kết nối
메시지를 남기다 Để lại tin nhắn
번호를 누르다 Bấm số
* 별표 Phím sao
# 우물 정자 Phím thăng
문자 메시지가 오다 Có tin nhắn
문자 메시지를 보내다 Gửi tin nhắn
전화기를 끄다 Tắt điện thoại
진동으로 하다 Để chế độ rung
배터리가 나가다 Hết pin
Ngay lập tức
비행기표 Vé máy bay
예약하다 Đặt trước
관광 Du lịch
빌리다 Mượn
외출 중이다 Đang đi ra ngoài
끄다 Tắt
상품 Sản phẩm
이용하다 Sử dụng
나가다 Đi ra
성함 Họ tên
인사 Chào hỏi
느리다 Chậm
시티 투어 버스 Xe bus đi thăm quan trong thành phố
취소하다 Hủy bỏ
담당자 Người phụ trách
안내하다 Hướng dẫn
투어 Chuyến du lịch
드림 Kính thư
에 대해서 Về, đối với
팩스 Fax
메모 Ghi nhớ, ghi tóm tắt
연락드리다 Liên lạc (kính trọng)
확인하다 Xác nhận
물어보다 Hỏi
연락처 Địa chỉ liên lạc
부탁드리다 Nhờ
예약되다 Được đặt trước
멜로 영화 Phim tâm lý xã hội
공포 영화 Phim kinh dị
에스에프 영화 Phim khoa học viễn tưởng
액션 영화 Phim hành động
코미디 영화 Phim hài
영화 제목 Tên phim
영화감독 Đạo diễn phim
영화배우 Diễn viên
Người hâm mộ (fan)
연기하다 Diễn xuất
상영하다 Trình chiếu
매표소 Nơi bán vé
영화 표 Vé xem phim
감정 Tình cảm
기쁘다 Vui, mừng
슬프다 Buồn
행복하다 Hạnh phúc
불행하다 Bất hạnh
즐겁다 Vui, mừng
지루하다 Buồn tẻ
외롭다 Cô đơn
우울하다 Buồn rầu
심심하다 Buồn chán (không có việc gì làm)
무섭다 Sợ hãi
놀라다 Ngạc nhiên
웃기다 Buồn cười
웃다 Cười
울다 Khóc
신나다 Thích thú, hứng khởi
화나다 Giận dữ, cáu
졸리다 Buồn ngủ
그립다 Nhớ nhung
Giá
상상하다 Tưởng tượng
이별 Chia ly
검색하다 Tìm kiếm
상영 시간 Giờ chiếu
인기 Có sức hút, được yêu thích
경치 Cảnh trí
소중하다 Quý trọng
잘생기다 Đẹp trai
기사 Người lái xe, tài xế
Trong
전쟁 Chiến tranh
날씬하다 Thon thả, gầy
애인 Người yêu
최고 Cao nhất, tối cao
매진 Bán hết
판매 Việc buôn bán
미래 Tương lai
영화관 Rạp chiếu phim
Phía
바다낚시 Câu cá ở biển
예매 Việc đặt mua trước
사랑 Tình yêu
우주 Vũ trụ
휴일 Ngày nghỉ
공휴일 Ngày lễ
연휴 Nghỉ dài ngày
기념일 Ngày kỷ niệm
여행을 떠나다 Đi du lịch
소풍을 가다 Đi dã ngoại
Tết
추석/한가위 Trung thu
떡국 Súp bánh tteok
송편 Bánh Songpyeon
윷놀이 Trò chơi yut
연날리기 Thả diều
강강술래 Múa vòng tròn
씨름 Môn đấu vật
세배를 하다 Lạy mừng ông bà/ bố mẹ đầu năm mới
세뱃돈을 받다 Nhận tiền mừng tuổi
복을 받다 Được may mắn, hạnh phúc
보름달이 뜨다 Trăng rằm lên
소원을 빌다 Ước, cầu mong
차례를 지내다 Cúng tổ tiên
고향에 내려가다/올라가다 Về quê
개교기념일 Ngày thành lập trường
부럼 Quả hạch (Các loại quả, hạt được ăn vào rằm tháng giêng)
오곡밥 Cơm ngũ cốc
글쓰기 대회 Hội thi viết
음력 Âm lịch
더위팔기 Bán cái nóng (Một tục lệ đuổi cái nóng của người Hàn vào rằm tháng giêng)
부침개 Bánh rán, bánh xèo
이동 Di động
(차가) 밀리다 Kẹt (xe)
입에 맞다 Hợp khẩu vị
동해 Biển Đông
서해 Biển Tây
쥐불놀이 Trò đốt ống bơ
땅콩 Lạc, đậu phộng
성탄절 Lễ giáng sinh
차례(제사) Cúng, tế lễ
문화 체험 Trải nghiệm văn hóa
세배 Vái lạy
콘도 Chỗ ở (cho nhiều người)
묵다 Trọ, ở
식물원 Vườn thực vật
학비 Học phí
약식 Món ăn bổ dưỡng
호두 Quả đầu chó
보름달 Trăng rằm
회식 Liên hoan
외모 Ngoại hình
묘사 Sự miêu tả
긴 머리 Tóc dài
짧은 머리 Tóc ngắn
단발머리 Tóc tém, tóc ngắn
파마머리 Tóc uốn
생머리 Tóc để tự nhiên
체격 Dáng người
날씬하다 (2) Mảnh mai
보통이다 Bình thường
통통하다 Đầy đặn
모습 Dáng vẻ
잘생겼다 Đẹp trai
멋있다 Có phong cách, đẹp
예쁘다 Xinh đẹp
귀엽다 Đáng yêu
닮다 Giống (với)
색깔 Màu sắc
빨간색 Màu đỏ
노란색 Màu vàng
파란색 Màu xanh da trời
하얀색 Màu trắng
까만색 Màu đen
녹색 Màu xanh lá cây
갈색 Màu xám
착탈 Ăn mặc
입다 Mặc
벗다 Cởi ra
신다 Đi, mang (giày, dép)
쓰다 Đội, dùng (mũ)
끼다 Đeo (găng tay)
가죽 Da, vỏ
선풍기 Quạt điện, quạt máy
지퍼 Khóa kéo
다이어트 Ăn kiêng
열쇠고리 Móc treo khóa
활발하다 Nhanh nhẹn, hoạt bát
메다 Đeo, khoác
운동복 Quần áo thể thao
부지런하다 Cần cù
주머니 Túi
국내 여행 Du lịch trong nước
신혼여행 Tuần trăng mật
가족 여행 Du lịch gia đình
해외여행 Du lịch nước ngoài
배낭여행 Du lịch ba lô
여행 상품 Chương trình du lịch (Tour du lịch)
민박 Ở nhà dân
1박 2일 2 ngày 1 đêm
관광지 Điểm du lịch
입장료 Tiền vé vào cửa
여행사 Công ty du lịch
예약 Đặt trước
예매 Đặt mua trước
조식 Bữa sáng
보험 Bảo hiểm
비상약 Thuốc dự phòng
신용카드 Thẻ tín dụng
슬리퍼 Dép lê
세면도구 Đồ rửa mặt
선글라스 Kính râm
카메라 Máy ảnh
환전 Đổi tiền
비행기 표 Vé máy bay
가방을 싸다 Sắp đồ vào túi
여권을 만들다 Làm hộ chiếu
비자를 받다 Nhận visa
궁전 Cung điện
방문 Thăm hỏi, thăm viếng
일정 Lịch trình
독립광장 Quảng trường độc lập
Buổi trình diễn
일출 Mặt trời mọc
마차 Xe ngựa
약수 Nước suối
전통 놀이 Trò chơi truyền thống
문화재 Tài sản văn hóa
유람선 Du thuyền
한옥 Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc
공공장소 Nơi công cộng
도서관 Thư viện
공원 Công viên
연주회장 Nhà hát
기숙사 Ký túc xá
극장 Rạp chiếu phim, nhà hát
공항 Sân bay
질서를 지키다 Giữ trật tự
조용히 하다 Giữ yên lặng
떠들다 Làm ồn
방해하다 Gây cản trở
손을 대다 Chạm tay
개를 데려가다 Dắt chó theo
Sông
반납 Trả lại, nộp lại
이번 Lần này
강아지 Con chó con
병실 Phòng bệnh
입원하다 Nhập viện
공중목욕탕 Nhà tắm công cộng
연주회 Buổi hòa nhạc
작품 Tác phẩm
그림 Bức tranh
왜냐하면 Đó là vì, bởi vì
절대로 Tuyệt đối
뒷문 Cửa sau
유의 사항 Điều cần lưu ý
면회 Thăm nuôi, gặp mặt (tù nhân, quân nhân)
음악회 Buổi biểu diễn ca nhạc
환자 Bệnh nhân
이륙하다 Cất cánh
도시 Đô thị
인구 Dân số
면적 Diện tích
위치 Vị trí
물가 Vật giá, giá cả các mặt hàng
지역 Vùng, khu vực
중심지 Khu trung tâm
육지 Lục địa
바다 Biển
Đảo
최고 Cao nhất
최대 Lớn nhất, tối đa
수도 Thủ đô
도시 (2) Thành phố
시골 Nông thôn
공업 Công nghiệp
상업 Thương nghiệp
농업 Nông nghiệp
관광업 Ngành du lịch
유명하다 Nổi tiếng
경치가 아름답다 Phong cảnh đẹp
역사가 깊다 Lịch sử lâu đời
방향 Phương hướng
(감기가) 낫다 (Cảm) đỡ hơn
도자기 Đồ gốm sứ
상업 도시 Thành phố thương nghiệp
경제 자유 구역 Khu vực kinh tế tự do
(도자기 굽는) 가마 Lò (nung đồ gốm)
예술 Nghệ thuật
국제 무역항 Cảng thương mại quốc tế
예전 Trước đây
굽다 Nung, nướng
진흙 Đất sét
단군신화 Thần thoại Tangun
불꽃 축제 Lễ hội pháo hoa
해수욕장 Bãi tắm (ở biển)
단군왕검 Tangun Wanggeom
(얼굴이) 붓다 (Mặt) bị sưng
단오 (음력 5월 5일) Tết đoan ngọ (mùng 5 tháng 5 âm lịch)
비엔날레 Triển lãm mở cách năm (hai năm 1 lần)
계획 Kế hoạch
학업 Việc học hành
진학 Lên lớp
유학 Du học
어학연수 Học tiếng
대학원 Cao học (sau đại học)
직업 Nghề nghiệp
연구자 Nhà nghiên cứu
변호사 Luật sư
아나운서 Phát thanh viên
미용사 Chuyên viên trang điểm
경영자 Người kinh doanh
주부 Nội trợ
직장 Nơi làm việc
항공사 Hãng hàng không
신문사 Tòa soạn báo
방송국 Đài truyền hình
출판사 Nhà xuất bản
무역 회사 Công ty thương mại
건설 회사 Công ty xây dựng
계획투자부 Bộ kế hoạch đầu tư
자문 회사 Công ty tư vấn
공사 Công ty quốc doanh
산업 단지 Khu công nghiệp
협력 회사 Công ty liên doanh
외국 투자 회사 Công ty đầu tư nước ngoài
합작사 Công ty liên doanh
과목 Môn học
동안 Trong suốt (chỉ thời gian)
인기상 Giải được nhiều người yêu thích
등록금 Tiền đăng ký, tiền học phí
일시 Ngày giờ
글쓰기 Viết văn
벌써 Đã, rồi
입학 Việc nhập học
기타 Khác
봉사 활동 Hoạt động tình nguyện
자르다 Cắt
Giấc mơ
졸업 Sự tốt nghiệp
끊다 Ngắt, ngưng
언제든지 Bất kỳ lúc nào
최우수상 Giải xuất sắc nhất
내려가다 Đi xuống
우수상 Giải xuất sắc
취직 Xin việc
다녀오다 Đi rồi về
운동장 Sân vận động
특히 Đặc biệt
대상 Giải nhất
응원 Cổ vũ
학기 Học kỳ
익숙하다 Quen
적응하다 Thích ứng
익숙해지다 Quen dần
낯설다 Lạ lẫm, không quen
불편하다 Bất tiện
외국인 등록증 Thẻ đăng ký người nước ngoài
출입국관리사무소 Phòng quản lý xuất nhập cảnh
현금카드 Thẻ tiền mặt
통장을 만들다 Làm sổ tài khoản
환전하다 Đổi tiền
자취(방) Nhà (phòng) thuê (tự nấu ăn)

Bài viết cùng chủ đề

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thẩm Mỹ, Mỹ Phẩm

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thẩm Mỹ, Mỹ Phẩm

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 화장품 Mỹ phẩm 2...

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 2

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 2

Tiếng Hàn Tiếng Việt 남편 Chồng 아내 Vợ 선배 Tiền...

Ngữ pháp (으)ㄴ 나머지

Ngữ pháp (으)ㄴ 나머지

Động từ/Tính từ + (으)ㄴ 나머지: quá mức, vì..nên, do...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »