Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất an

마음에 들다: vừa lòng, hài lòng, vừa ý

마음에 없는 말 : lời nói dối lòng, nói dối

마음에 차다: thỏa mãn, vừa ý

마음에 굴꾹 같다: khao khát, thèm muốn ở trong lòng

마음을 국히다: quyết tâm, quyêt chí

마음을 먹다: cố gắng hết sức

마음을 놓다/ 마음을 놓이다: yên tâm, không lo lắng gì

마음을 다잡다: tập trung tinh thần, đầu óc vào việc gì đó

마음을 돌리다: thay đổi suy nghĩ, thay đổi quyết định

마음을 비우다: vứt bỏ lòng tham, sự riêng tư, gạt sự riêng tư qua một bên

마음을 사다: lấy lòng ai, làm vừa lòng ai

Bài viết cùng chủ đề

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thẩm Mỹ, Mỹ Phẩm

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thẩm Mỹ, Mỹ Phẩm

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 화장품 Mỹ phẩm 2...

Học Tiếng Hàn - 20 Câu Nói Trong Văn Phòng (Phần 1)

Học Tiếng Hàn - 20 Câu Nói Trong Văn Phòng...

1.여보세요, [Yơbôsêyô.] Alô. 2.네, 한국대학교 국제어학원입니다. [Nê, Han-guct’ehak’yô kucch’êơhaguơnimniđa.] Vâng,...

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

I. N 대신(에) Phạm trù: Danh từ phụ thuộc Cấu...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »