Động từ/Tính từ + 다가는: nếu cứ (liên tục)…thì…
- Diễn tả hành động hoặc trạng thái nào đó cứ tiếp tục thì sẽ có kết quả không tốt xảy ra.
- Trước ngữ pháp này thường đi kèm với “이렇게, 그렇게, 저렇게“. Thường dùng để cảnh cáo “경고” hoặc khuyên nhủ (충고). Nếu đuôi câu mệnh đề sau mang ý nghĩa dự đoán thì thường được kết hợp với ngữ pháp “-(으) ㄹ거예요, -(으)ㄹ텔대요, 겠어요,”.
Ví dụ:
- 하루 종일 게임을 하다가는 눈이 나빠질 거에요.
(Nếu bạn tiếp tục chơi game trên máy tính cả ngày, thị lực của bạn sẽ kém đi.)
- 매일 달고 짠 것을 먹다가는 당뇨병에 걸릴 거예요.
(Nếu ăn đồ ngọt và mặn hàng ngày bạn sẽ mắc bệnh tiểu đường.)
- 시간을 낭비하다가는 후회하게 될 거예요.
(Nếu bạn cứ lãng phí thời gian như vậy, bạn sẽ hối hận.)
- 이렇게 비가 많이 오다가는 홍수가 날지도 몰라요.
(Nếu trời cứ mưa nhiều như thế này, lũ lụt có thể xảy ra)
- 담배를 계속 피우다가는 건강이 나빠질 거예요.
( Nếu bạn tiếp tục hút thuốc, sức khỏe của bạn sẽ xấu đi.)
- 그런 식으로 운전하다가는 사고가 날 텐데요.
(Nếu lái xe như vậy sẽ gây ra tai nạn.)
- 술을 많이 마시다가는 여자 친구와 헤어질 거에요.
(Nếu bạn uống quá nhiều rượu, bạn gái của bạn sẽ chia tay với bạn.)
Khi giả định về hiện tại hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai, nghĩa là “nếu điều đó xảy ra” thì sử dụng hình thức –았/었다가는
Ví dụ:
- 어제 처럼 경기했다가는 질 거예요.
(Nếu chúng ta thi đấu như ngày hôm qua, thì chúng ta sẽ thua.)
- 집안 습기가 계속 이렇게 높았다가는 곰팡이가 쉽게 생길 거예요.
(Nếu độ ẩm trong nhà liên tục cao thì nấm mốc sẽ dễ hình thành.).
- 출산율이 계속 낮았다가는 인구가 감소 할 거예요.
(Nếu tỷ lệ sinh thấp, dân số sẽ giảm.)
- 음식을 너무 많이 먹었다가는 배탈이 날 거예요.
(Nếu bạn ăn quá nhiều thức ăn, bạn sẽ bị đau bụng.)
*So sánh –다보니, -다보면, -다가는: 3 ngữ pháp này giống nhau ở chỗ hành động mệnh đề trước xảy ra lặp lại hoặc tiếp tục; tuy nhiên chúng cũng khác nhau như sau:
-다가는 | –다 보니 | -다 보면 | |
---|---|---|---|
Mệnh đề trước | Hành động xảy ra liên tục 시간을 낭비하다가는 후회하게 될 거예요. (Nếu bạn cứ lãng phí thời gian như vậy, bạn sẽ hối hận.) | Hành động xảy ra liên tục 계속 쓰다 보니 간단한 것 같습니다. (Khi tôi sử dụng nó nhiều lần, tôi thấy rằng nó rất đơn giản) | Hành động xảy ra liên tục 바쁘게 살다 보면 가끔 중요한 일을 잊어버려요. (Nếu bạn cứ tiếp tục sống bận rộn thì đôi khi bạn quên mất những điều quan trọng.) |
Nội dung ở mệnh đề sau | Kết quả tiêu cực. 그렇게 놀기만 하다가는 졸업을 못할 거야. (Nếu cứ chỉ mải chơi như vậy thì sẽ không tốt nghiệp được đâu) | Phát hiện điều gì mới. kết quả tiêu cực hoặc tích cực. 자주 만나다 보니 좋은 점이 보이더라고요. (Nếu chúng ta gặp nhau thường xuyên, có thể thấy những điều tốt đẹp.) | Phát hiện điều gì mới. kết quả tiêu cực hoặc tích cực 그 어려운 일을 계속하다 보면 나중에는 아주 쉽게 할 수 있어요 (Nếu bạn tiếp tục làm công việc khó khăn đó, thì sau này bạn có thể làm nó rất dễ dàng.) |
Thì của mệnh đề sau | Thì hiện tại: kết quả thông thường 자주 굶다가는 건강을 해치게 돼요. (Nếu nhịn đói thường xuyên thì gây hại cho sức khỏe của bạn.) Thì tương lai: dự đoán kết quả 그렇게 자주 굶다가는 건강을 해치게 될 거예요. (Nếu nhịn đói thường xuyên như thế sẽ gây hại cho sức khỏe của bạn.) | Thì quá khứ hoặc hiện tại (đã có kết quả) 매일 늦게 자다 보니 습관이 되었어요. (Ngủ muộn mỗi ngày đã trở thành một thói quen.) | Thì hiện tại: kết quả thông thường 외국에 살다 보면 고향 음식이 생각날 때가 많아요. (Nếu sống ở nước ngoài thì khiến tôi nhớ đến những món ăn quê hương.) Thì tương lai: dự đoán kết quả 외국에 살다 보면 고향 음식이 생각날 때가 많을 거예요. (Nếu sống ở nước ngoài thì tôi sẽ nhớ đến những món ăn quê hương.) |
Deprecated: File Theme without comments.php is deprecated since version 3.0.0 with no alternative available. Please include a comments.php template in your theme. in /home/u389947243/domains/dgckorean.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6085