Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch

Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


이력서 – sơ yếu lý lịch

1. 개인 정보 – thông tin cá nhân:

이름: – họ tên

영문 이름: – tên tiếng Anh

한글 이름: – tên tiếng Hàn

성별: – giới tính

생년: – ngày tháng năm sinh

출생지: – nơi sinh

가정상태: – tình trạng kết hôn

미혼: – độc thân

기혼: – đã kết hôn

종교: – tôn giáo

무교: – không

주민 등록 번호: – số chứng minh nhân dân

발급지: – nơi phát hành

발급일: – ngày phát hành

상주 주소: – địa chỉ thường trú

민족: – dân tộc

연락처: – số điện thoại

메일 주소: – địa chỉ email

취미: – sở thích

독서: – đọc sách

운동: tập thể dục

여행: – du lịch

2. 학력 사항 – quá trình học tập:

학력 진도: – trình độ học lực

대학: – đại học

전문대학: – cao đẳng

3. 외국어 실력 – trình độ ngoại ngữ:

언어: – ngôn ngữ

초급: – sơ cấp

중급: – trung cấp

고급: – cao cấp

4. 경력 사항 – kinh nghiệm làm việc:

회사 근무 경력: – kinh nghiệm làm việc công ty

회사명: – tên công ty

주소: – địa chỉ

직위: – chức vụ

근무 기간: – thời gian làm việc

임무: – nhiệm vụ

근무 이념: – quan niệm trong công việc

봉사 / 사회 활동 경력: – kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội

Theo Thông tin hàn quốc

Bài viết cùng chủ đề

Từ vựng tiếng hàn về bóng đá

Từ vựng tiếng hàn về bóng đá

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn của trong lĩnh vực...

289 ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP

289 ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP

Học từ vựng tiếng Hàn với 289 Động từ -...

는 바이다

는 바이다

*Ý nghĩa và cách dùng: - Danh từ phụ thuộc...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »