Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Sơ cấp 1

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Tiếng Hàn Tiếng Việt
오이 Quả dưa chuột
우유 Sữa
모자
바지 Quần
치마 Váy
사과 Quả táo
고기 Thịt
시계 Đồng hồ
휴지 Giấy lau, khăn giấy
돼지 Con lợn
포도 Nho
의자 Cái ghế
피자 Bánh pizza
기차 Tàu hỏa
토끼 Con thỏ
Bánh tteok
딸기 Dâu tây
Quần áo
Hoa
생선 Con cá
지갑 Cái ví
Bàn chân
Lá cây
Con gà
태국 Nước Thái Lan
호주 Nước Úc
말레이시아 Nước Malaysia
몽골 Nước Mông Cổ
인도네시아 Nước Indonesia
필리핀 Nước Philippine
인도 Nước Ấn Độ
독일 Nước Đức
프랑스 Nước Pháp
러시아 Nước Nga
학생 Học sinh
회사원 Nhân viên công ty
은행원 Nhân viên ngân hàng
선생님 Giáo viên
의사 Bác sỹ
공무원 Công chức
관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch
주부 Nội chợ
약사 Dược sỹ
운전기사 Lái xe
처음 뵙겠습니다. Rất hân hạnh
인사말 Lời chào
기본 Cơ bản
국어국문학과 Khoa ngữ văn
아니요 Không
주소 Địa chỉ
국적 Quốc tịch
은행 Ngân hàng
직업 Nghề nghiệp
Vâng
Này
학과 Bộ môn
대학교 Trường đại học
이름 Tên
학번 Mã số sinh viên
대학생 Sinh viên
이메일 Email
학생증 Thẻ sinh viên
보기 Ví dụ, mẫu
Tôi
한국어 Tiếng Hàn Quốc
사람 Người
전화 Điện thoại
한국어과 Khoa tiếng Hàn
Bạn –
Của tôi
학교 Trường học
도서관 Thư viện
식당 Nhà ăn, nhà hàng
호텔 Khách sạn
극장 Nhà hát
우체국 Bưu điện
병원 Bệnh viện
백화점 Cửa hàng bách hóa
약국 Hiệu thuốc
가게 Cửa tiệm, cửa hàng
사무실 Văn phòng
강의실 Giảng đường, phòng học
교실 Phòng học
화장실 Nhà vệ sinh
휴게실 Phòng nghỉ
랩실 (어학실) Phòng Lab
동아리방 Phòng sinh hoạt club
체육관 Nhà thi đấu thể thao
운동장 Sân vận động
강당 Giảng đường lớn, hội trường
학생 식당 Nhà ăn học sinh
세미나실 Phòng hội thảo
서점 Hiệu sách
책상 Bàn
칠판 Bảng
Cửa
창문 Cửa sổ
가방 Cặp sách
컴퓨터 Máy vi tính
Sách
공책 Vở
사전 Từ điển
지우개 Cục tẩy
지도 Bản đồ
Bút bi
필통 Hộp bút
거기 Ở đó
어디 Ở đâu
저기 Ở kia
그것 Cái đó
없다 Không có
텔레비전 TV
라디오 Radio
여기 Ở đây
많이 Nhiều (Phó từ)
이것 Cái này
휴대전화 Điện thoại di động
명동 Khu Myeong dong
있다
무엇 Cái gì
저것 Cái kia
일상생활 Sinh hoạt hàng ngày
가다 Đi 가
오다 Đến
자다 Ngủ
먹다 Ăn
마시다 Uống
이야기하다 Nói chuyện
읽다 Đọc
듣다 Nghe
보다 Xem, nhìn
일하다 Làm việc
공부하다 Học
운동하다 Luyện tập thể thao
쉬다 Nghỉ ngơi
만나다 Gặp ghỡ
사다 Mua
좋아하다 Thích
크다 To
작다 Nhỏ
많다 Nhiều
적다 Ít
좋다 Tốt
나쁘다 Xấu, tồi
재미없다 Không hay
Trà
커피 Cà phê
Bánh mỳ
영화 Phim
음악 Âm nhạc
신문 Báo
친구 Bạn bè
누구 Ai
언제 Khi nào
공원 Công viên
시장 Chợ
Ở trên
노래 Bài hát
식사하다 Dùng bữa
자주 Hay, thường xuyên
대한빌딩 Tòa nhà DeaHan
전화하다 Gọi điện thoại 하
Phòng
아이스크림 Kem
지금 Bây giờ
아주 Rất
축구를 하다 Đá bóng
산책하다 Đi dạo
여행 Du lịch
카페 Quán cà phê
쇼핑하다 Mua sắm
Cái áo
헬스클럽 Câu lạc bộ thể dục thể thao
시내 Trung tâm thành phố
날짜와 요일 Ngày và thứ
요일 Thứ
월요일 Thứ
화요일 Thứ
수요일 Thứ
목요일 Thứ
금요일 Thứ
토요일 Thứ
일요일 Chủ nhật
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
일월 Tháng
이월 Tháng
삼월 Tháng
사월 Tháng
오월 Tháng
유월 (육월) Tháng
칠월 Tháng
팔월 Tháng
구월 Tháng
시월 (십월) Tháng
십일월 Tháng
십이월 Tháng
그저께 Hôm kia
어제 Hôm qua
오늘 Hôm nay
내일 Ngày mai
모레 Ngày kia
지난해 (작년) Năm ngoái
올해 (금년) Năm nay
다음 해 (내년) Sang năm
지난달 Tháng trước
이번 달 Tháng này
다음 달 Tháng sau
지난주 Tuần trước
이번 주 Tuần này
다음 주 Tuần sau
평일 (주중) Ngày thường
주말 Cuối tuần
공/ 영 0
1
10
100
1,000
10,000
십만 100,000
백만 1,000,000
강사 Giảng viên
설날 Ngày tết
커피숍 Quán cà phê
계획표 Bảng kế hoạch, Thời khóa biểu
숙제 Bài tập
크리스마스 Giáng sinh
구경하다 Ngắm, xem
시험 Kỳ thi, kỳ kiểm tra
파티를 하다 Tổ chức tiệc
그리고
아르바이트 Sự làm thêm
한글날 Ngày kỷ niệm chữ Hangeul
등산 Việc leo núi
아름답다 Đẹp
Số (Phòng)
명절 Ngày lễ
안내 Sự hướng dẫn
회의하다 Họp, hội nghị
방학 Kỳ nghỉ ( Của học sinh)
휴가 Kỳ nghỉ
Núi
졸업하다 Tốt nghiệp
생일 파티 Tiệc sinh nhật
Tầng
하루 일과 Công việc trong ngày
오전 Buổi sáng (: ~ 🙂
오후 Buổi chiều (: ~ 🙂
Ban ngày (:)
Ban đêm (:)
아침 Sáng (:)
점심 Trưa (:)
저녁 Tối (:)
새벽 Sáng sớm (:)
일어나다 Thức dậy
이를 닦다 Đánh răng
세수하다 Rửa mặt
다니다 Đị lại ( có tính thường xuyên)
배우다 Học
숙제하다 Làm bài tập
청소하다 Dọn vệ sinh
목욕하다 Tắm
출근하다 Đi làm 하
퇴근하다 Tan tầm
시작하다 Bắt đầu
끝나다 Xong, kết thúc
하나 (한) 1
둘 (두) 2
셋 (세) 3
넷 (네) 4
다섯 5
여섯 6
일곱 7
여덟 8
아홉 9
10
열하나 11
스물 (스무) 20
서른 30
마흔 40
50
예순 60
일흔 70
여든 80
아흔 90
겨울 Mùa đông
수업 Giờ học, buổi học
Nhà
고향 Quê hương
수영 Bơi lội
출근 Đi làm
공항 Sân bay
시험을 보다 Thi
출발하다 Xuất phát
Ngày
여자 Phụ nữ
Sau, sau khi
남자 Nam giới
영문과 Khoa Ngữ văn Anh
회사 Công ty
노래방 Quán karaoke
영어 Tiếng anh
회의 Họp, hội thảo
받다 Nhận
운전하다 Lái xe
PC방 Dịch vụ vi tính, quán internet
Cơm
인터넷 Internet
부모님 Bố mẹ
일기 Nhật ký
무슨
어떤 (Thế) nào
어느 Nào
등산하다 Leo núi
영화를 보다 Xem phim
운동하다 Vận động
여행하다 Đi du lịch
수영하다 Bơi
외식하다 Ăn ngoài
친구를 만나다 Gặp bạn
소풍가다 Đi dã ngoại
책을 읽다 Đọc sách
생략 Giản lược
축약 Gộp lại
가수 Ca sĩ
싫어하다 Ghét
갈비 Món sườn nướng
라면 Mì gói
액션 영화 Phim hành động
Con chó
야구 Bóng chày
고양이 Con mèo
바다 Biển
요리하다 Nấu ăn
골프 Môn đánh golf
일찍 Sớm
공포 영화 Phim kinh dị
Quả lê
축구 Bóng đá
과일 Hoa quả
배구 Bóng truyền
춤을 추다 Nhảy múa
김밥 Món cơm cuộn rong biển
보내다 Trải qua
치다 Đánh, chơi (cầu)
나무 Cây
불고기 Món thịt nướng
낚시 Câu cá
비빔밥 Món cơm trộn
테니스 Quần vợt
농구 Bóng rổ
빨래하다 Giặt đồ
포도 Quả nho
동문 Động vật
Chim
피곤하다 Mệt nhọc
드라마 Phim truyện, kịch
선물 Quà tặng
물건 사기 Mua sắm
여러 개 Nhiều cái
Cái
명/ 사람 Người
마리 Con
Chén
Chiếc
Bình, chai
켤레 Đôi
Quyển
Trang
채소 Rau
음료수 Đồ uống
구두 Giày
손님 Khách
주인 Chủ cửa hàng
발음 Phát âm
과자 Bánh quy
주스 Nước hoa quả, sinh tố
Quả quýt
카메라 Máy ảnh
디자인 Thiết kế
세일 Hạ giá
티셔츠 Áo sơ mi
마트 Siêu thị nhỏ
소설책 Sách tiểu thuyết
망고 Xoài
수박 Dưa hấu
문구점 Cửa hàng văn phòng phẩm
전자상가 Khu bán hàng điện tử
음식 Thức ăn
Canh
김치 Kim chi
된장찌개 Canh tương
냉면 Món mì lạnh
삼겹살 Món thịt ba chỉ nướng
김치찌개 Canh kim chi
갈비탕 Súp sườn bò
삼계탕 Gà tần sâm
볶음밥 Cơm chiên, cơm rang
국수 Mì, bún
맛있다 Ngon
맛없다 Không ngon
달다 Ngọt
쓰다 Đắng
짜다 Mặn
시다 Chua
맵다 Cay
싱겁다 Nhạt
숟가락 Thìa, muỗng
젓가락 Đũa
메뉴 Thực đơn
Cốc, ly
테이블 Bàn ăn
종업원 Người phục vụ bàn ăn
흡연석 Chỗ được hút thuốc lá
금연석 Chỗ cấm hút thuốc lá
영수증 Hóa đơn
주문하다 Gọi món
계산하다 Tính toán, tính tiền
계산서 Phiếu tính tiền
가지 Cà tím
잠깐만 Chỉ một lát
고추 Ớt
보통 Bình thường, thông thường
그래서 Vì vậy
기다리다 Chờ đợi
소금 Muối
Một chút
남편 Chồng
주다 Cho
녹차 Trà xanh
앉다 Ngồi
Thêm, nữa, càng
어서 Xin mời
드시다 Dùng bữa
레몬 Chanh
만들다 Làm, tạo nên
케이크 Bánh kem
맛있게 Một cách ngon lành
콜라 Cocacola
Nước
인삼차 Trà sâm
특히 Đặc biệt
반찬 Món ăn phụ
Chén, ly
항상 Luôn luôn, thường xuyên
아래 Dưới
Trong
Ngoài
Bên cạnh
사이 Giữa
Trước
Sau
왼쪽 Bên trái
오른쪽 Bên phải
양쪽 Hai phía
건너편/ 맞은편 Đối diện
똑바로/쭉 Thẳng
Đông
Tây
Nam
Bắc
주택 Nhà riêng
아파트 Nhà trung cư
안방 Phòng trong
공부방 Phòng học
거실 Phòng khách
부엌 Bếp
현관 Lối vào, cổng vào
베란다 Ban công
오피스텔 Nhà văn phòng
세탁실 Phòng giặt đồ
침실 Phòng ngủ
침대 Giường
책장 Tủ sách
옷장 Tủ quần áo
소파 Ghế sofa
탁자 Bàn
식탁 Bàn ăn
화장대 Bàn trang điểm
신발장 Tủ giầy
Tủ để đồ vật/ Chương/ Trang/ Sân
경찰서 Sở cảnh sát
세탁소 Tiệm giặt ủi
박물관 Viện bảo tàng
슈퍼마겟 Siêu thị
지하철역 Ga tàu điện ngầm
버스 정류장 Trạm xe bus
빵집 Tiệm bánh
꽃집 Tiệm bán hoa
미용실 Tiệm làm tóc nữ
기숙사 Ký túc xá
편리하다 Tiện lợi
단독주택 Nhà đơn lập
자취 집 Nhà thuê
편하다 Thoải mái
복잡하다 Phức tạp
지내다 Sống, trải qua
하숙집 Nhà trọ
지하 Hầm, dưới lòng đất
사용하다 Sử dụng, dùng
친절하다 Thân thiện, tử tế
혼자 Một mình
정원 Vườn
하숙비 Tiền thuê nhà trọ
불편하다 Bất tiện
가족 Gia đình
할아버지 Ông nội
할머니 Bà nội
외할아버지 Ông ngoại
외할머니 Bà ngoại
아버지 Bố
어머니 Mẹ
오빠 Anh trai (Em gái gọi)
언니 Chị gái (Em gái gọi)
Tôi
남동생 Em trai
누나 Chị gái (Em trai gọi)
Anh trai (Em trai gọi)
여동생 Em gái
교수 Giáo sư
연구원 Người nghiên cứu
군인 Bộ đội
사업가 Doanh nhân
변호사 Luật sư
경찰관 Cảnh sát
통역사 Người thông dịch
농부 Nông dân
사업을 하다 Kinh doanh
장사를 하다 Buôn bán
출장을 가다 Đi công tác
농사를 짓다 Làm nông
강아지 Chó con, cún con
되다 Trở thành
연세 Tuổi (Kính ngữ)
결혼식 Lễ cưới
열심히 Một cách chăm chỉ
계시다 Có, ở (Kính ngữ)
Con gái
올해 Năm nay
고모
말씀 Lời nói
외동딸 Con gái duy nhất
고모부 Dượng (Chồng của cô)
말씀하시다 Nói (Kính ngữ)
외아들 Con trai duy nhất
Vị, người (Kính ngữ)
유치원생 Trẻ mẫu giáo
사촌 Anh chị em họ
잡수시다 Ăn, dùng (Kính ngữ)
근무 Làm việc
삼촌 Chú, cậu
전공하다 Học chuyên ngành
근처 Gần
생신 Sinh nhật (Kính ngữ)
주무시다 Ngủ (Kính ngữ)
나중에 Sau này
성함 Tên, danh tính (Kính ngữ)
진지 Cơm (Kính ngữ)
대가족 Đại gia đình
Rượu
초등학생 Học sinh tiểu học
Nhà (Kính ngữ)
아내 Vợ
큰아버지 Bác trai
돌아가시다 Quay lại, trở về, qua đời
아들 Con trai
큰어머니 Bác gái
날씨 Thời tiết
Mùa xuân
여름 Mùa hè
가을 Mùa thu
따뜻하다 Ấm áp
덥다 Nóng
쌀쌀하다 Se se lạnh
춥다 Lạnh
비가 오다/내리다 Trời mưa
비가 그치다 Trời tạnh
눈이 오다/내리다 Tuyết rơi
눈이 그치다 Tuyết ngừng rơi
맑다 Trong
흐리다 Âm u
바람이 불다 Gió thổi
구름이 끼다 Nhiều mây
해 (태양) Mặt trời
Mưa
Tuyết
구름 Mây
기온 Nhiệt độ không khí
영상 Trên không (độ), độ dương
영하 Dưới không (độ), độ âm
Độ
가장 Nhất
반바지 Quần sóoc
입다 Mặc
곱다 Đẹp, xinh xắn
반팔 옷 Áo cộc tay
장갑 Găng tay, bao tay
긴팔 옷 Áo dài tay
부츠 Giày bốt, giày ủng
좁다 Hẹp
깨끗하다 Sạch sẽ
비슷하다 Tương tự, giống
추억 Kỷ niệm, ký ức
노란색 Màu vàng
스노보드 Ván trượt tuyết
필요하다 Cần thiết
단풍 Lá đỏ, lá phong, lá mùa thu
스키 Trượt tuyết
하늘 Trời, bầu trời
답장 Thư hồi âm
스키장 Sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
하얀눈 Tuyết trắng
도와주다 Giúp đỡ cho
시끄럽다 Ồn ào, ầm ĩ
호수 Hồ
돕다 Giúp đỡ
아름답다 Đẹp
목도리 Khăn quàng cổ
우산 Ô/ dù che mưa
집 전화 Điện thoại nhà riêng
공중전화 Điện thoại công cộng
전화번호 Số điện thoại
전화 요금 Phí điện thoại
국내 전화 Điện thoại quốc nội
수신자 부담 Điện thoại người nhận trả tiền
연락처 Nơi liên lạc, số liên lạc
전화 카드 Thẻ điện thoại
국제전화 Điện thoại quốc tế
인터넷 전화 Điện thoại internet
국가 번호 Mã số quốc gia
지역 번호 Mã số khu vực
전화를 걸다/하다 Gọi điện thoại
전화를 받다 Nhận điện thoại
전화를 끊다 Kết thúc cuộc gọi
문자메시지를 보내다 Gửi tin nhắn
답장을 보내다 Gửi trả lời
전화가 오다 Cuộc gọi đến
전화를 바꾸다 Chuyển điện thoại (cho ai đó)
통화 중이다 Điện thoại bận, đang bận máy
문자메시지를 받다 Nhận tin nhắn
답장을 받다 Nhận tin trả lời
여보세요? Alo
거기(…이)지요? Có phải đó là (…) không?
(…)계세요? Có (…)ở đấy không?
바꿔 주시겠어요? Có thể chuyển máy cho (…) không ạ?
메모 좀 전해 주세요. Xin hãy chuyển hộ lời nhắn
말씀 좀 전해 주세요. Xin hãy chuyển lời giúp
다시 전화하겠습니다. Sẽ gọi lại sau
그런데요? Rồi sao ạ
실례지만 누구세요? Xin lỗi, ai đấy ạ?
지금 없는데요. Bây giờ không có ở đây.
잠깐 외출하셨는데요. Đi ra ngoài một lúc rồi
메모 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời nhắn
말씀 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời
누구라고 전해 드릴까요? Tôi nhắn lại là ai gọi đến ạ?
그분 Vị ấy, ngài ấy
깨우다 Đánh thức
남기다 Để lại, còn lại
내다 Đưa ra
늦게 Muộn, trễ
대사관 Đại sứ quán
들어오다 Đi vào 오
말씀드리다 Thưa chuyện, nói (kính ngữ)
맞다 Đúng
사장님 Giám đốc
소리 Âm thanh, tiếng
약속 Cuộc hẹn
얼마나 Bao nhiêu, bao lâu
역사 Lịch sử
정하다 Quyết định
Hành lý
생일 Sinh nhật
축하 노래 Bài hát chúc mừng
카드 Thiệp
잔치 Tiệc
초대 Mời
나이 Tuổi
Tuổi
연세 Tuổi (Kính ngữ của 나이)
Tuổi (Kính ngữ của 살)
화장품 Mỹ phẩm
손수건 Khăn tay
넥타이 Cà vạt
귀걸이 Hoa tai, bông tai
목걸이 Dây truyền
반지 Nhẫn
꽃다발 Lẵng hoa, bó hoa
선물을 주다 Tặng quà
선물을 드리다 Kính tặng quà
선물을 받다 Nhận quà
선물을 고르다 Chọn quà
가볍다 Nhẹ
짧다 Ngắn
금반지 Nhẫn vàng
생활 Sinh hoạt
Rất
길다 Dài
스웨터 Áo len
Đầu tiên, thứ nhất
Nhất định
스파게티 Món mỳ Ý
끝나다 Xong, hoàn tất
시청 Tòa thị chính
한식당 Nhà hàng Hàn
아빠 Ba, bố
행복하다 Hạnh phúc
레스토랑 Nhà hàng, restaurant
엄마 Mẹ, má
향수 Nước hoa
먼저 Trước
오래간만 Lâu ngày không gặp
화장하다 Trang điểm
무겁다 Nặng
웃다 Cười
환갑 Tiệc mừng thọ 60 tuổi
번째 Lần
이탈리아 Italy, Ý
부르다 Gọi, hát
장미 Hoa hồng
운동 Môn thể thao
축구 Bóng đá
족구 Bóng truyền bằng bàn chân
탁구 Bóng bàn
배드민턴 Cầu lông
테니스 Tennis
태권도 Taewondo
골프 Golf
요가 Yoga
마라톤 Chạy ma-ra-tông
스케이트 Trượt băng
볼링 Bowling
조깅 Chạy bộ
수영 Bơi
취미 Sở thích
책 읽다, 독서 Đọc sách
사진 찍기 Chụp ảnh
그림 그리기 Vẽ tranh
음악 감상 (하기) Nghe nhạc
여행 (하기) Đi du lịch
운동 (하기) Tập thể thao
영화 보기 Xem phim
우표 수집/ 우표 모으기 Sưu tập tem
컴퓨터 게임 (하기) Chơi trò chơi điện tử
항상, 언제나 Luôn luôn
자주 Thường xuyên
가끔 Thỉnh thoảng
거의 안~ Hầu như không…
전현 Hoàn toàn
잘하다 Làm tốt
못하다 Không thể làm được
보통이다 Bình thườ 

Bài viết cùng chủ đề

Cách chia các thì trong tiếng Hàn

Cách chia các thì trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn hiện là một trong những ngôn ngữ thu...

Ngữ pháp (으)ㄴ 나머지

Ngữ pháp (으)ㄴ 나머지

Động từ/Tính từ + (으)ㄴ 나머지: quá mức, vì..nên, do...

Từ vựng tiếng Hàn chuyên nghành y tế

Từ vựng tiếng Hàn chuyên nghành y tế

Tất tần tật từ vựng tiếng Hàn chuyên nghành y...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »